- Từ điển Nhật - Anh
片肌
Xem thêm các từ khác
-
片肌脱ぐ
[ かたはだぬぐ ] (v5g) to lend a hand -
片脳油
[ へんのうゆ ] (n) camphor oil -
片膝
[ かたひざ ] (n) one knee -
片腹痛い
[ かたはらいたい ] (adj) ridiculous/absurd -
片腕
[ かたうで ] (n) one arm/right-hand man -
片耳
[ かたみみ ] (n) one ear -
片道
[ かたみち ] (n) one-way (trip)/(P) -
片道切符
[ かたみちきっぷ ] one-way ticket -
片道料金
[ かたみちりょうきん ] one-way fare -
片面
[ かためん ] (n) one side -
片鱗
[ へんりん ] (n) only a portion -
片隅
[ かたすみ ] (n) corner/nook/(P) -
片隅に
[ かたすみに ] in a corner -
片雲
[ へんうん ] (n) speck of cloud -
片陰
[ かたかげ ] (n) shade/shady spot -
牛
[ うし ] (n) cattle/cow/(P) -
牛の鞄
[ ぎゅうのかばん ] cowhide bag -
牛丼
[ ぎゅうどん ] (n) rice covered with beef and vegetables -
牛乳に浸したパン
[ ぎゅうにゅうにひたしたパン ] bread dunked in milk -
牛乳屋
[ ぎゅうにゅうや ] dairy/milkman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.