Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

牛皮

[ぎゅうひ]

(n) cowhide/oxhide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牛疫

    [ ぎゅうえき ] (n) cattle plague
  • 牛痘

    [ ぎゅうとう ] (n) cow pox/vaccinia
  • 牛角

    [ ぎゅうかく ] horns
  • 牛車

    [ ぎゅうしゃ ] (n) ox carriage (for Heian era nobles)/oxcart
  • 牛舎

    [ ぎゅうしゃ ] (n) cow shed/cattle barn/(P)
  • 牛蒡

    [ ごぼう ] (n) burdock (root)
  • 牛肉

    [ ぎゅうにく ] (n) beef/(P)
  • 牛脂

    [ ぎゅうし ] (n) beef tallow
  • 牛蛙

    [ うしがえる ] (n) bullfrog
  • 牛鍋

    [ ぎゅうなべ ] (n) sukiyaki
  • 牛革

    [ ぎゅうかわ ] (n) cowhide/oxhide
  • 牛飲馬食

    [ ぎゅういんばしょく ] (n,vs) heavy eating and drinking/gorging and swilling/drinking like a cow and eating like a horse
  • 牛飼い

    [ うしかい ] (n) cattleman/raising cattle
  • 牛馬

    [ ぎゅうば ] (n) horses and cattle
  • 牛酪

    [ ぎゅうらく ] (n) butter
  • 牀几

    [ しょうぎ ] (oK) (n) camp stool/folding stool
  • [ きば ] (n) tusk/fang
  • 牙城

    [ がじょう ] (n) stronghold/inner citadel
  • 牙関緊急

    [ がかんきんきゅう ] (n) trismus/lockjaw
  • [ きつね ] (n) fox/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top