- Từ điển Nhật - Anh
牛脂
Xem thêm các từ khác
-
牛蛙
[ うしがえる ] (n) bullfrog -
牛鍋
[ ぎゅうなべ ] (n) sukiyaki -
牛革
[ ぎゅうかわ ] (n) cowhide/oxhide -
牛飲馬食
[ ぎゅういんばしょく ] (n,vs) heavy eating and drinking/gorging and swilling/drinking like a cow and eating like a horse -
牛飼い
[ うしかい ] (n) cattleman/raising cattle -
牛馬
[ ぎゅうば ] (n) horses and cattle -
牛酪
[ ぎゅうらく ] (n) butter -
牀几
[ しょうぎ ] (oK) (n) camp stool/folding stool -
牙
[ きば ] (n) tusk/fang -
牙城
[ がじょう ] (n) stronghold/inner citadel -
牙関緊急
[ がかんきんきゅう ] (n) trismus/lockjaw -
狐
[ きつね ] (n) fox/(P) -
狐に化かされる
[ きつねにばかされる ] (exp) to be deceived by a fox -
狐の嫁入り
[ きつねのよめいり ] (n) rain shower while the sun shines -
狐の面
[ きつねのめん ] mask of the fox -
狐を落とす
[ きつねをおとす ] (exp) to exorcise a fox spirit (from a person) -
狐付き
[ きつねつき ] (n) spirit possession/one possessed by spirits -
狐格子
[ きつねごうし ] (n) lattice work -
狐憑き
[ きつねつき ] (n) spirit possession/one possessed by spirits -
狐猿
[ きつねざる ] (n) lemur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.