Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

狐猿

[きつねざる]

(n) lemur

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狐疑

    [ こぎ ] (n) indecision
  • 狐疑逡巡

    [ こぎしゅんじゅん ] be in doubt and unable to decide/hesitation and indecision
  • 狐狸

    [ こり ] (n) foxes and badgers/sly fellow
  • 狐色

    [ きつねいろ ] (n) light brown
  • 狐饂飩

    [ きつねうどん ] (n) udon with deep fried tofu
  • 狡い

    [ ずるい ] (adj) (uk) sly/cunning/(P)
  • 狡休み

    [ ずるやすみ ] (n,vs) (uk) playing hookey/being away from work without a good reason
  • 狡智

    [ こうち ] (n) cunning/craft
  • 狡猾

    [ こうかつ ] (adj-na,n) sly
  • 狡知

    [ こうち ] (n) craft/cunning
  • 狡賢い

    [ ずるがしこい ] (adj-na) sly/(P)
  • 狩り

    [ かり ] (n) hunting/(P)
  • 狩りに行く

    [ かりにいく ] (exp) to go hunting
  • 狩り場

    [ かりば ] (n) hunting ground or preserve
  • 狩り小屋

    [ かりごや ] hunting lodge/(P)
  • 狩り出す

    [ かりだす ] (v5s) to hunt out/to round up
  • 狩り立てる

    [ かりたてる ] (v1) to hunt down
  • 狩り込み

    [ かりこみ ] (n) roundup
  • 狩り集める

    [ かりあつめる ] to gather/to muster
  • 狩る

    [ かる ] (v5r) to hunt/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top