- Từ điển Nhật - Anh
牢番
Xem thêm các từ khác
-
牧を駈ける駒
[ まきをかけるこま ] horse galloping in the pasture -
牧人
[ ぼくじん ] (n) shepherd/herdsman -
牧場
[ まきば ] (n) (1) farm (livestock)/(2) pasture land/meadow/grazing land/(P) -
牧場鳥
[ まきばとり ] meadowlark -
牧夫
[ ぼくふ ] (n) herdsman -
牧師
[ ぼくし ] (n) pastor/minister/clergyman/(P) -
牧師館
[ ぼくしかん ] parsonage/rectory/vicarage -
牧地
[ ぼくち ] (n) pasture or grazing land -
牧歌
[ ぼっか ] (n) pastoral song or poem/a pastoral -
牧歌的
[ ぼっかてき ] (adj-na) pastoral/idyllic -
牧民
[ ぼくみん ] (n) governing -
牧神
[ ぼくしん ] (n) god of cattle raising/Pan -
牧童
[ ぼくどう ] (n) cowboy/shepherd -
牧笛
[ ぼくてき ] (n) shepherds pipe -
牧羊
[ ぼくよう ] (n) sheep farming -
牧羊地
[ ぼくようち ] pasture or grazing land -
牧羊犬
[ ぼくようけん ] (n) sheepdog -
牧羊者
[ ぼくようしゃ ] sheep breeder/sheepman/shepherd/(P) -
牧畜
[ ぼくちく ] (n) stock-farming/(P) -
牧畜業
[ ぼくちくぎょう ] stock-farming/cattle breeding/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.