- Từ điển Nhật - Anh
牧民
Xem thêm các từ khác
-
牧神
[ ぼくしん ] (n) god of cattle raising/Pan -
牧童
[ ぼくどう ] (n) cowboy/shepherd -
牧笛
[ ぼくてき ] (n) shepherds pipe -
牧羊
[ ぼくよう ] (n) sheep farming -
牧羊地
[ ぼくようち ] pasture or grazing land -
牧羊犬
[ ぼくようけん ] (n) sheepdog -
牧羊者
[ ぼくようしゃ ] sheep breeder/sheepman/shepherd/(P) -
牧畜
[ ぼくちく ] (n) stock-farming/(P) -
牧畜業
[ ぼくちくぎょう ] stock-farming/cattle breeding/(P) -
牧牛
[ ぼくぎゅう ] (n) pasturing cattle -
牧草
[ ぼくそう ] (n) pasture/grass -
牧草地
[ ぼくそうち ] pasture/grassland/meadow/(P) -
牧舎
[ ぼくしゃ ] (n) barn/stable -
牧者
[ ぼくしゃ ] (n) herdsman/ranch hand -
牧野
[ ぼくや ] (n) pasture land/ranch -
物
[ もの ] (n) thing/object/(P) -
物ともせず
[ ものともせず ] (adv) in the face of/in defiance of -
物に成る
[ ものになる ] (exp) to prove successful/to come to good -
物の分かった
[ もののわかった ] fair-minded/sensible -
物の数に入らない
[ もののかずにはいらない ] be off the map/be insignificant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.