- Từ điển Nhật - Anh
牧者
Xem thêm các từ khác
-
牧野
[ ぼくや ] (n) pasture land/ranch -
物
[ もの ] (n) thing/object/(P) -
物ともせず
[ ものともせず ] (adv) in the face of/in defiance of -
物に成る
[ ものになる ] (exp) to prove successful/to come to good -
物の分かった
[ もののわかった ] fair-minded/sensible -
物の数に入らない
[ もののかずにはいらない ] be off the map/be insignificant -
物の怪
[ もののけ ] (n) (vengeful) ghost/specter -
物乞い
[ ものごい ] (n) beggar/begging -
物事
[ ものごと ] (n) things/everything/(P) -
物件
[ ぶっけん ] (n) article/thing -
物件費
[ ぶっけんひ ] (n) cost of equipment -
物作り
[ ものづくり ] making things using skilled hands-on human labor -
物体
[ ぶったい ] (n) body/object/(P) -
物体ない
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of -
物体無い
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of -
物価
[ ぶっか ] (n) prices of commodities/prices (in general)/cost-of-living/(P) -
物価変動
[ ぶっかへんどう ] price fluctuation -
物価水準
[ ぶっかすいじゅん ] price level -
物価指数
[ ぶっかしすう ] a price index -
物価統制
[ ぶっかとうせい ] price control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.