- Từ điển Nhật - Anh
物件
Xem thêm các từ khác
-
物件費
[ ぶっけんひ ] (n) cost of equipment -
物作り
[ ものづくり ] making things using skilled hands-on human labor -
物体
[ ぶったい ] (n) body/object/(P) -
物体ない
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of -
物体無い
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of -
物価
[ ぶっか ] (n) prices of commodities/prices (in general)/cost-of-living/(P) -
物価変動
[ ぶっかへんどう ] price fluctuation -
物価水準
[ ぶっかすいじゅん ] price level -
物価指数
[ ぶっかしすう ] a price index -
物価統制
[ ぶっかとうせい ] price control -
物価騰貴
[ ぶっかとうき ] price rise/(P) -
物価高
[ ぶっかだか ] (n) high prices of commodities -
物取り
[ ものとり ] (n) thief -
物堅い
[ ものがたい ] (adj) honest/upright/faithful/reliable -
物売り
[ ものうり ] (n) peddling/a peddlar -
物好き
[ ものずき ] (adj-na,n) (idle) curiosity/(P) -
物寂しい
[ ものさびしい ] (adj) lonely -
物尽し
[ ものづくし ] (n) being complete/comprehensive/exhaustive -
物差
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物差し
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.