- Từ điển Nhật - Anh
物損
Xem thêm các từ khác
-
物損事故
[ ぶっそんじこ ] traffic accident resulting in property damage -
物案じ
[ ものあんじ ] (n) anxiety/worry -
物権
[ ぶっけん ] (n) (legal terminology) real rights -
物欲
[ ぶつよく ] (n) greed/worldly or materialistic desires -
物欲しげ
[ ものほしげ ] (adj-na) greedy -
物流
[ ぶつりゅう ] (n) (physical) distribution/distribution of goods -
物淋しい
[ ものさびしい ] (adj) lonely -
物持ち
[ ものもち ] (n) rich, wealthy person -
物指
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物指し
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物柔らか
[ ものやわらか ] (adj-na,n) mild/mild-mannered/gentle/(P) -
物惜しみ
[ ものおしみ ] (n) stinginess -
物情
[ ぶつじょう ] (n) public feeling/state of things -
物情騒然
[ ぶつじょうそうぜん ] (adj-na) public unrest -
物断ち
[ ものだち ] abstinence -
物悲しい
[ ものがなしい ] (adj) sad/melancholy -
物憂い
[ ものうい ] (adj) languid/weary/listless/melancholy/(P) -
物故
[ ぶっこ ] (n,vs) death -
物故者
[ ぶっこしゃ ] dead person/the deceased -
物慾
[ ぶつよく ] (n) greed/worldly or materialistic desires
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.