- Từ điển Nhật - Anh
特別引出し権
Xem thêm các từ khác
-
特別待遇
[ とくべつたいぐう ] (n) special treatment -
特別区
[ とくべつく ] (n) special ward -
特別国会
[ とくべつこっかい ] extraordinary Diet session -
特別捜査本部
[ とくべつそうさほんぶ ] (n) special investigation headquarter -
特別損失
[ とくべつそんしつ ] (n) extraordinary loss -
特別機
[ とくべつき ] special plane -
特別歳入
[ とくべつさいにゅう ] (n) special revenue -
特別法
[ とくべつほう ] (n) special law -
特別措置
[ とくべつそち ] (n) special measure(s) -
特別料金
[ とくべつりょうきん ] (n) extra charge/specially reduced charge -
特別扱い
[ とくべつあつかい ] (n) special (preferential) treatment/by express or special delivery -
特別急行
[ とくべつきゅうこう ] limited express train -
特別総会
[ とくべつそうかい ] special meeting -
特別番組
[ とくべつばんぐみ ] (n) special program -
特別目的事業体
[ とくべつもくてきじぎょうたい ] (n) special-purpose entity (SPE) -
特別職
[ とくべつしょく ] (n) special position in Government service -
特別行政区
[ とくべつぎょうせいく ] special administrative region (i.e. Hong Kong) -
特別背任
[ とくべつはいにん ] (n) aggravated breach of trust -
特別運賃
[ とくべつうんちん ] (n) special rate -
特別配当
[ とくべつはいとう ] special dividend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.