- Từ điển Nhật - Anh
特別行政区
Xem thêm các từ khác
-
特別背任
[ とくべつはいにん ] (n) aggravated breach of trust -
特別運賃
[ とくべつうんちん ] (n) special rate -
特別配当
[ とくべつはいとう ] special dividend -
特別配当金
[ とくべつはいとうきん ] special dividend -
特命
[ とくめい ] (n) mission -
特命全権大使
[ とくめいぜんけんたいし ] ambassador extraordinary and plenipotentiary -
特命全権公使
[ とくめいぜんけんこうし ] minister extraordinary and plenipotentiary -
特写
[ とくしゃ ] (n) exclusive photographing (e.g. for a magazine) -
特出
[ とくしゅつ ] (n) prominence/superiority -
特免
[ とくめん ] (n) special exemption/dispensation -
特典
[ とくてん ] (n) special favor/privilege/(P) -
特務
[ とくむ ] (n) special duty -
特務機関
[ とくむきかん ] secret military agency/secret service -
特恵
[ とっけい ] (n) preferential treatment/special favour or benefit -
特恵関税
[ とっけいかんぜい ] favourable tariff -
特捜
[ とくそう ] (n) special investigation -
特捜部
[ とくそうぶ ] (n) special investigation department -
特権
[ とっけん ] (n) privilege/special right/(P) -
特権階級
[ とっけんかいきゅう ] privileged class -
特段
[ とくだん ] (n-adv,n-t) special
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.