- Từ điển Nhật - Anh
犀利
Xem thêm các từ khác
-
皐月
[ さつき ] (n) (obs) fifth month of lunar calendar -
皮
[ かわ ] (n) skin/hide/leather/fur/pelt/bark/shell/(P) -
皮をはぐ
[ かわをはぐ ] (exp) to skin -
皮下
[ ひか ] (n) subcutaneous -
皮下注射
[ ひかちゅうしゃ ] hypodermic injection -
皮下組織
[ ひかそしき ] hypodermis -
皮下脂肪
[ ひかしぼう ] (n) subcutaneous fat/(P) -
皮作り
[ かわづくり ] (n) sashimi with skin still attached -
皮層
[ ひそう ] (n) cortex -
皮張り
[ かわばり ] (n) leather-covered -
皮切り
[ かわきり ] (n) beginning/start/(P) -
皮剥
[ かわはぎ ] (n) Filefish -
皮剥ぎ
[ かわはぎ ] (n) leatherfish -
皮籠
[ かわご ] (n) baskets wrapped in paper, bark or skin -
皮細工
[ かわざいく ] (n) leatherwork/leathercraft/(P) -
皮相
[ ひそう ] (adj-na,adj-no,n) superficial/(P) -
皮相の見
[ ひそうのけん ] shallow view -
皮癬
[ ひぜん ] (n) scabies -
皮衣
[ かわぎぬ ] (n) fur coat -
皮財布
[ かわざいふ ] leather wallet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.