Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

皮籠

[かわご]

(n) baskets wrapped in paper, bark or skin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮細工

    [ かわざいく ] (n) leatherwork/leathercraft/(P)
  • 皮相

    [ ひそう ] (adj-na,adj-no,n) superficial/(P)
  • 皮相の見

    [ ひそうのけん ] shallow view
  • 皮癬

    [ ひぜん ] (n) scabies
  • 皮衣

    [ かわぎぬ ] (n) fur coat
  • 皮財布

    [ かわざいふ ] leather wallet
  • 皮質

    [ ひしつ ] (n) cortex
  • 皮肉

    [ ひにく ] (adj-na,n) cynicism/sarcasm/(P)
  • 皮肉る

    [ ひにくる ] (v5r) to speak cynically or with sarcasm
  • 皮脂

    [ ひし ] (n) sebum/sebaceous matter
  • 皮脂腺

    [ ひしせん ] (n) sebaceous gland
  • 皮膜

    [ ひまく ] (n) film/membrane
  • 皮膚

    [ ひふ ] (n) skin/(P)
  • 皮膚呼吸

    [ ひふこきゅう ] cutaneous respiration
  • 皮膚潰瘍

    [ ひふかいよう ] (n) skin ulcer
  • 皮膚感覚

    [ ひふかんかく ] cutaneous sensation
  • 皮膚移植

    [ ひふいしょく ] skin graft/skin transplant/(P)
  • 皮膚科

    [ ひふか ] (n) dermatology
  • 皮膚科学

    [ ひふかがく ] (n) dermatology
  • 皮膚科医

    [ ひふかい ] (n) dermatologist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top