- Từ điển Nhật - Anh
犬猿
Xem thêm các từ khác
-
犬猿の仲
[ けんえんのなか ] loggerheads (lit: dog and monkey)/like cats and dogs/(P) -
犬猿の仲である
[ けんえんのなかである ] to be at enmity/to lead a cat and dog life -
犬畜生
[ いぬちくしょう ] (n) mangy cur -
犬追物
[ いぬおうもの ] (n) dog-hunting event of Kamakura period -
犬舎
[ けんしゃ ] kennel/doghouse -
犬食い
[ いぬぐい ] (n) sloppy eater -
犬馬の労
[ けんばのろう ] rendering what little service one can -
犬鷲
[ いぬわし ] (n) golden eagle -
犬黄楊
[ いぬつげ ] (n) Japanese holly -
犬釘
[ いぬくぎ ] (n) spike/dog nail -
犯し難い
[ おかしがたい ] (adj) dignified -
犯す
[ おかす ] (v5s) to commit/to perpetrate/to violate/to rape/(P) -
犯人
[ はんにん ] (n) offender/criminal/(P) -
犯人を匿う
[ はんにんをかくまう ] (exp) to shelter a criminal -
犯人を捕まえる
[ はんにんをつかまえる ] (exp) to arrest the culprit -
犯則
[ はんそく ] (n) violation, infraction -
犯意
[ はんい ] (n) malice -
犯罪
[ はんざい ] (n) crime/(P) -
犯罪学
[ はんざいがく ] (n) criminology -
犯罪心理学
[ はんざいしんりがく ] criminal psychology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.