Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

犬黄楊

[いぬつげ]

(n) Japanese holly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犬釘

    [ いぬくぎ ] (n) spike/dog nail
  • 犯し難い

    [ おかしがたい ] (adj) dignified
  • 犯す

    [ おかす ] (v5s) to commit/to perpetrate/to violate/to rape/(P)
  • 犯人

    [ はんにん ] (n) offender/criminal/(P)
  • 犯人を匿う

    [ はんにんをかくまう ] (exp) to shelter a criminal
  • 犯人を捕まえる

    [ はんにんをつかまえる ] (exp) to arrest the culprit
  • 犯則

    [ はんそく ] (n) violation, infraction
  • 犯意

    [ はんい ] (n) malice
  • 犯罪

    [ はんざい ] (n) crime/(P)
  • 犯罪学

    [ はんざいがく ] (n) criminology
  • 犯罪心理学

    [ はんざいしんりがく ] criminal psychology
  • 犯罪率

    [ はんざいりつ ] (n) crime rate
  • 犯罪発生率

    [ はんざいはっせいりつ ] crime rate
  • 犯罪行為

    [ はんざいこうい ] criminal act
  • 犯罪被害者

    [ はんざいひがいしゃ ] (n) victim of crime
  • 犯罪記録

    [ はんざいきろく ] (n) criminal record
  • 犯罪者

    [ はんざいしゃ ] (n) criminal/culprit
  • 犯行

    [ はんこう ] (n) crime/criminal act/offence/(P)
  • 犯行声明文

    [ はんこうせいめいぶん ] letter of responsibility (for a crime)
  • 犯行現場

    [ はんこうげんば ] (n) scene of the crime (offense)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top