- Từ điển Nhật - Anh
犯罪記録
Xem thêm các từ khác
-
犯罪者
[ はんざいしゃ ] (n) criminal/culprit -
犯行
[ はんこう ] (n) crime/criminal act/offence/(P) -
犯行声明文
[ はんこうせいめいぶん ] letter of responsibility (for a crime) -
犯行現場
[ はんこうげんば ] (n) scene of the crime (offense) -
犯跡
[ はんせき ] (n) criminal evidence -
状
[ じょう ] (n,n-suf) shape/(P) -
状差し
[ じょうさし ] (n) letter rack -
状勢
[ じょうせい ] (n) situation/circumstances/state of affairs -
状況
[ じょうきょう ] (n) state of affairs (around you)/situation/circumstances/(P) -
状況によって
[ じょうきょうによって ] depending on the situation/depending on circumstances -
状況に依る
[ じょうきょうによる ] (col) It depends on the situation -
状況意味論
[ じょうきょういみろん ] situation semantics -
状況証拠
[ じょうきょうしょうこ ] circumstantial evidence -
状態
[ じょうたい ] (n) current status/condition/situation/circumstances/state/(P) -
状袋
[ じょうぶくろ ] (n) envelope -
犇めき
[ ひしめき ] (n,vs) (uk) clamour/crowd/jostle -
犇めき合う
[ ひしめきあう ] (v5u) to crowd together in a confined space/to gather and make a commotion -
犇犇
[ ひしひし ] (adv) (uk) acutely/severely/tightly/keenly/(P) -
犀
[ さい ] (n) rhinoceros -
犀利
[ さいり ] (adj-na,n) sharp/keen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.