- Từ điển Nhật - Anh
狂騒
Xem thêm các từ khác
-
狆
[ ちん ] (n) Japanese spaniel (pug)/Pekinese (dog) -
狆くしゃ
[ ちんくしゃ ] (n) pug-nosed face/person with a pug-nosed face -
狛犬
[ こまいぬ ] (n) (stone) guardian lion-dogs at Shinto shrine -
狙い
[ ねらい ] (n) aim/(P) -
狙い澄ます
[ ねらいすます ] (v5s) to take careful aim -
狙い撃ち
[ ねらいうち ] (n) shooting/sniping -
狙い所
[ ねらいどころ ] (n) target/objective -
狙う
[ ねらう ] (v5u) to aim at/(P) -
狙撃
[ そげき ] (n) shooting/sniping -
狙撃兵
[ そげきへい ] sniper/sharpshooter -
監事
[ かんじ ] (n) manager/supervisor -
監修
[ かんしゅう ] (n,vs) supervision -
監修者
[ かんしゅうしゃ ] (n) general (supervising) editor/editor-in-chief -
監守
[ かんしゅ ] (n) custody/watching over -
監守人
[ かんしゅにん ] custodian -
監察
[ かんさつ ] (n) inspection/inspector -
監察官
[ かんさつかん ] (n) inspector/supervisor -
監察医
[ かんさつい ] (n) medical coroner/medical examiner -
監査
[ かんさ ] (n) inspection/audit/judgement/(P) -
監査報告
[ かんさほうこく ] audit report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.