- Từ điển Nhật - Anh
狩りに行く
Xem thêm các từ khác
-
狩り場
[ かりば ] (n) hunting ground or preserve -
狩り小屋
[ かりごや ] hunting lodge/(P) -
狩り出す
[ かりだす ] (v5s) to hunt out/to round up -
狩り立てる
[ かりたてる ] (v1) to hunt down -
狩り込み
[ かりこみ ] (n) roundup -
狩り集める
[ かりあつめる ] to gather/to muster -
狩る
[ かる ] (v5r) to hunt/(P) -
狩人
[ かりゅうど ] (n) hunter/(P) -
狩猟
[ しゅりょう ] (n) hunting/(P) -
狩猟期
[ しゅりょうき ] (n) hunting season/(P) -
狩猟採集民
[ しゅりょうさいしゅうみん ] hunters and gatherers -
独
[ どいつ ] Germany/(P) -
独り
[ ひとり ] (adv,n) alone/unmarried/(P) -
独りっ子
[ ひとりっこ ] (n) an only child -
独りで
[ ひとりで ] alone/by oneself/voluntarily/spontaneously/automatically/(P) -
独りでに
[ ひとりでに ] (adv) by itself/automatically/naturally/(P) -
独りぼっち
[ ひとりぼっち ] (n) alone/lonely/solitude/(P) -
独り住まい
[ ひとりずまい ] living alone -
独り占め
[ ひとりじめ ] (n) monopoly/(P) -
独り合点
[ ひとりがてん ] (n) rash assumption/hasty conclusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.