Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

狩り場

[かりば]

(n) hunting ground or preserve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狩り小屋

    [ かりごや ] hunting lodge/(P)
  • 狩り出す

    [ かりだす ] (v5s) to hunt out/to round up
  • 狩り立てる

    [ かりたてる ] (v1) to hunt down
  • 狩り込み

    [ かりこみ ] (n) roundup
  • 狩り集める

    [ かりあつめる ] to gather/to muster
  • 狩る

    [ かる ] (v5r) to hunt/(P)
  • 狩人

    [ かりゅうど ] (n) hunter/(P)
  • 狩猟

    [ しゅりょう ] (n) hunting/(P)
  • 狩猟期

    [ しゅりょうき ] (n) hunting season/(P)
  • 狩猟採集民

    [ しゅりょうさいしゅうみん ] hunters and gatherers
  • [ どいつ ] Germany/(P)
  • 独り

    [ ひとり ] (adv,n) alone/unmarried/(P)
  • 独りっ子

    [ ひとりっこ ] (n) an only child
  • 独りで

    [ ひとりで ] alone/by oneself/voluntarily/spontaneously/automatically/(P)
  • 独りでに

    [ ひとりでに ] (adv) by itself/automatically/naturally/(P)
  • 独りぼっち

    [ ひとりぼっち ] (n) alone/lonely/solitude/(P)
  • 独り住まい

    [ ひとりずまい ] living alone
  • 独り占め

    [ ひとりじめ ] (n) monopoly/(P)
  • 独り合点

    [ ひとりがてん ] (n) rash assumption/hasty conclusion
  • 独り天下

    [ ひとりてんか ] undisputed leader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top