- Từ điển Nhật - Anh
独特
Xem thêm các từ khác
-
独白
[ どくはく ] (n,vs) monologue/talking to oneself/soliloquy -
独行
[ どっこう ] (n) going alone/self-reliance -
独裁
[ どくさい ] (n) dictatorship/despotism/(P) -
独裁主義者
[ どくさいしゅぎしゃ ] (n) authoritarian -
独裁国家
[ どくさいこっか ] (n) dictatorship/despotism -
独裁支配
[ どくさいしはい ] (n) autocratic rule -
独裁政権
[ どくさいせいけん ] (n) dictatorship -
独裁政治
[ どくさいせいじ ] dictatorship/despotic government -
独裁的
[ どくさいてき ] (adj-na) dictatorial -
独裁者
[ どくさいしゃ ] (n) dictator/despot -
独話
[ どくわ ] (n) talking to oneself/conducting a monologue -
独語
[ どくご ] (n) monologue/soliloquy -
独走
[ どくそう ] (n) running alone/doing things along that should be done with other -
独身
[ どくしん ] (n) bachelorhood/single/unmarried/celibate/(P) -
独身寮
[ どくしんりょう ] hostel for bachelors/(P) -
独身貴族
[ どくしんきぞく ] unmarried persons living affluently -
独身者
[ どくしんもの ] (n) unmarried person/bachelor/spinster -
独航船
[ どっこうせん ] (n) independent fishing boat -
独自
[ どくじ ] (adj-na,n) original/peculiar/characteristic/(P) -
独自性
[ どくじせい ] originality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.