Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猫車

[ねこぐるま]

(n) wheelbarrow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猫背

    [ ねこぜ ] (n) a bent back/stoop/(P)
  • 猫舌

    [ ねこじた ] (n) unable to take (thermally) hot food/(P)
  • 猫舌だ

    [ ねこじただ ] have a tongue too sensitive to heat
  • 猫脚

    [ ねこあし ] (n) carved table leg
  • 猫額大

    [ びょうがくだい ] tiny
  • 猫額大の土地

    [ びょうがくだいのとち ] narrow strip of land
  • 献じる

    [ けんじる ] (v5r) to present/to offer/to dedicate
  • 献上

    [ けんじょう ] (n,vs) presenting to/(P)
  • 献呈

    [ けんてい ] (n) presentation/dedication
  • 献呈本

    [ けんていぼん ] presentation book/(P)
  • 献杯

    [ けんぱい ] (n) offering a drink
  • 献木

    [ けんぼく ] (n) donating lumber to a shrine
  • 献本

    [ けんぽん ] (n) complimentary copy of a book
  • 献灯

    [ けんとう ] (n) a votive lantern in a shrine or temple
  • 献立

    [ こんだて ] (n) menu/program/schedule/(P)
  • 献立表

    [ こんだてひょう ] (n) a menu
  • 献策

    [ けんさく ] (n) suggestion/proposal
  • 献納

    [ けんのう ] (n) offering/presentation/donation
  • 献納品

    [ けんのうひん ] donation/contribution/an offering
  • 献納者

    [ けんのうしゃ ] donor/contributor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top