Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

現金書留

[げんきんかきとめ]

registered mail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現金買い

    [ げんきんがい ] cash purchases
  • 現金自動支払機

    [ げんきんじどうしはらいき ] cash dispenser
  • 現金自動預け払い機

    [ げんきんじどうあずけばらいき ] automatic teller machine/ATM
  • 現金自動預金支払機

    [ げんきんじどうよきんしはらいき ] automatic teller machine (ATM)
  • 現送

    [ げんそう ] (n) sending or transporting cash
  • 珊瑚

    [ さんご ] (n) coral
  • 珊瑚海

    [ さんごかい ] (n) Coral Sea
  • 珊瑚礁

    [ さんごしょう ] (n) coral reef/(P)
  • 珈琲

    [ こうひい ] (n) (uk) coffee
  • 珈琲苑

    [ こうひいえん ] name of a coffee shop
  • 琢磨

    [ たくま ] (n) polish (jewels)/cultivation
  • 琥珀

    [ こはく ] (n) amber
  • 琥珀色

    [ こはくいろ ] (n) amber (colour)
  • [ こと ] (n) Koto (Japanese harp)/(P)
  • 琴一張

    [ こといっちょう ] one koto (Japanese harp)
  • 琴柱

    [ ことじ ] (n) bridge of a koto
  • 琴曲

    [ きんきょく ] (n) koto music
  • 琴線

    [ きんせん ] (n) heartstrings
  • 琴爪

    [ ことづめ ] (n) koto plectrum
  • 琴瑟相和す

    [ きんしつあいわす ] happily married
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top