- Từ điển Nhật - Anh
現高
Xem thêm các từ khác
-
現金
[ げんきん ] (adj-na,n) cash/ready money/mercenary/self-interested/(P) -
現金及び預金
[ げんきんおよびよきん ] cash on hand and in banks -
現金収入
[ げんきんしゅうにゅう ] (n) (having) a cash income -
現金取引市場
[ げんきんとりひきいちば ] (n) spot market -
現金売り
[ げんきんうり ] cash sales -
現金引き出し
[ げんきんひきだし ] cash withdrawal -
現金問屋
[ げんきんどんや ] (n) cash-basis wholesaler -
現金正価
[ げんきんせいか ] cash price/(P) -
現金注入
[ げんきんちゅうにゅう ] (n) cash infusion -
現金投資
[ げんきんとうし ] (n) cash investment -
現金払い
[ げんきんばらい ] paying cash/(P) -
現金書留
[ げんきんかきとめ ] registered mail -
現金買い
[ げんきんがい ] cash purchases -
現金自動支払機
[ げんきんじどうしはらいき ] cash dispenser -
現金自動預け払い機
[ げんきんじどうあずけばらいき ] automatic teller machine/ATM -
現金自動預金支払機
[ げんきんじどうよきんしはらいき ] automatic teller machine (ATM) -
現送
[ げんそう ] (n) sending or transporting cash -
珊瑚
[ さんご ] (n) coral -
珊瑚海
[ さんごかい ] (n) Coral Sea -
珊瑚礁
[ さんごしょう ] (n) coral reef/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.