- Từ điển Nhật - Anh
生まれ乍らの詩人
Xem thêm các từ khác
-
生まれ付き
[ うまれつき ] (adv,n) by nature/by birth/native -
生まれ付く
[ うまれつく ] (v5k) (1) to be born/(2) to be destined -
生まれ合わせる
[ うまれあわせる ] (v1) to happen to be born -
生まれ変わり
[ うまれかわり ] (n) rebirth/reincarnation -
生まれ変わる
[ うまれかわる ] (v5r) to be born again/to make a fresh start in life -
生まれ立て
[ うまれたて ] (n) newborn -
生まれ落ちる
[ うまれおちる ] (v1) to be born -
生み
[ うみ ] (n) production/bringing into the world/(physical) birth -
生みつける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
生み付ける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
生み出す
[ うみだす ] (v5s) (1) to bring forth/to bear/to give birth to/to produce/(2) to invent/(P) -
生み落とす
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
生み落す
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
生ずる
[ しょうずる ] (v5z) to cause/to arise/to be generated/(P) -
生える
[ はえる ] (v1) (1) to grow/to spring up/(2) to cut (teeth)/(P) -
生え変わる
[ はえかわる ] to be replaced with new growth -
生え抜き
[ はえぬき ] (adj-no,n) native-born/trueborn -
生え際
[ はえぎわ ] (n) (receding) hairline/borders of the hair -
生じる
[ しょうじる ] (v1) to produce/to yield/to result from/to arise/to be generated/(P) -
生ける
[ いける ] (v1) to arrange (flowers)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.