- Từ điển Nhật - Anh
生別
Xem thêm các từ khác
-
生命
[ せいめい ] (n) life/existence/(P) -
生命保険
[ せいめいほけん ] life insurance/(P) -
生命保険会社
[ せいめいほけんがいしゃ ] (n) life insurance company -
生命工学
[ せいめいこうがく ] (n) biotechnology -
生命倫理
[ せいめいりんり ] bioethics -
生命科学
[ せいめいかがく ] life science -
生命維持装置
[ せいめいいじそうち ] (n) life-support system -
生命線
[ せいめいせん ] (n) lifeline -
生傷
[ なまきず ] (n) fresh bruises or wounds -
生唾
[ なまつば ] (n) saliva (in ones mouth) -
生兵法
[ なまびょうほう ] (n) crude tactics/smattering of knowledge -
生動
[ せいどう ] (n) vitality -
生噛じり
[ なまかじり ] (n,vs) (1) superficial knowledge/smattering/(2) dabbler/dilettante/(3) dipping into -
生息
[ せいそく ] (n,vs) inhabiting/living -
生息地
[ せいそくち ] (n) habitat/home (e.g. of the tiger) -
生揚げ
[ なまあげ ] (n) deep-fried bean curd/undercooked -
生来
[ せいらい ] (n-adv,n-t) naturally/by nature (birth)/congenitally -
生検
[ せいけん ] (n) biopsy -
生業
[ せいぎょう ] (n) occupation/livelihood/calling -
生欠伸
[ なまあくび ] (n) slight yawn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.