- Từ điển Nhật - Anh
生噛じり
[なまかじり]
(n,vs) (1) superficial knowledge/smattering/(2) dabbler/dilettante/(3) dipping into
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生息
[ せいそく ] (n,vs) inhabiting/living -
生息地
[ せいそくち ] (n) habitat/home (e.g. of the tiger) -
生揚げ
[ なまあげ ] (n) deep-fried bean curd/undercooked -
生来
[ せいらい ] (n-adv,n-t) naturally/by nature (birth)/congenitally -
生検
[ せいけん ] (n) biopsy -
生業
[ せいぎょう ] (n) occupation/livelihood/calling -
生欠伸
[ なまあくび ] (n) slight yawn -
生死
[ せいし ] (n) life and death/(P) -
生死にかかわる問題
[ せいしにかかわるもんだい ] a matter of life and death -
生死の境
[ せいしのさかい ] between life and death -
生殺し
[ なまごろし ] (n) half-dead -
生殺与奪
[ せいさつよだつ ] (n) (having) life-and-death power (over) -
生殖
[ せいしょく ] (n,vs) reproduction/(P) -
生殖器
[ せいしょくき ] (n) genital organ/genitalia/sexual organ/reproductive organ -
生殖細胞
[ せいしょくさいぼう ] reproductive cell -
生殖補助技術
[ せいしょくほじょぎじゅつ ] (n) assisted reproductive technology (ART) -
生殖腺
[ せいしょくせん ] (n) gonad -
生残
[ せいざん ] (n) survival -
生残者
[ せいざんしゃ ] survivor -
生水
[ なまみず ] (n) unboiled water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.