- Từ điển Nhật - Anh
生姜
Xem thêm các từ khác
-
生姜焼き
[ しょうがやき ] pork fried with ginger -
生娘
[ きむすめ ] (n) virgin/innocent young woman -
生学問
[ なまがくもん ] (n) imperfect (superficial) knowledge -
生存
[ せいぞん ] (n) existence/being/survival/(P) -
生存権
[ せいぞんけん ] (n) right to life -
生存期間
[ せいぞんきかん ] lifetime -
生存競争
[ せいぞんきょうそう ] struggle for existence -
生存率
[ せいぞんりつ ] (n) survival rate -
生存者
[ せいぞんしゃ ] survivor -
生字引
[ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia -
生害
[ しょうがい ] (n) commit suicide -
生干し
[ なまぼし ] (n) half-dried -
生年月日
[ せいねんがっぴ ] (n) birth date/(P) -
生彩
[ せいさい ] (n) life/vitality/vividness -
生後
[ せいご ] (n) post-natal/afterbirth -
生得
[ しょうとく ] (adv,n) inherent -
生徒
[ せいと ] (n) pupil/(P) -
生徒を帰す
[ せいとをかえす ] (exp) to dismiss the pupils -
生徒会
[ せいとかい ] (n) student council -
生徒数
[ せいとすう ] number of pupils
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.