Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生焼け

[なまやけ]

(adj-no,n) half-roasted(-baked)/rare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生番組

    [ なまばんぐみ ] live program
  • 生煮え

    [ なまにえ ] (adj-na,n) (1) half-cooked/rare/(2) ambiguous/vague/(3) immature/(P)
  • 生物

    [ せいぶつ ] (n) living things/creature/(P)
  • 生物学

    [ せいぶつがく ] (n) biology
  • 生物学者

    [ せいぶつがくしゃ ] biologist
  • 生物工学

    [ せいぶつこうがく ] biotechnology
  • 生物化学兵器

    [ せいぶつかがくへいき ] biological and chemical weapons
  • 生物圏

    [ せいぶつけん ] (n) biosphere
  • 生物地理学

    [ せいぶつちりがく ] biological geography
  • 生物分解

    [ せいぶつぶんかい ] (n) biodegradation
  • 生物兵器

    [ せいぶつへいき ] biological weapon
  • 生物濃縮

    [ せいぶつのうしゅく ] biological concentration
  • 生物情報学

    [ せいぶつじょうほうがく ] bioinfomatics
  • 生物戦

    [ せいぶつせん ] biological warfare
  • 生物界

    [ せいぶつかい ] (n) life
  • 生物物理学

    [ せいぶつぶつりがく ] biophysics
  • 生直ぐ

    [ きすぐ ] (adj-na) to be well-behaved
  • 生白い

    [ なまっちろい ] (adj) pale
  • 生聞き

    [ なまぎき ] (n) being inattentive
  • 生菓子

    [ なまがし ] (n) fresh Japanese sweets (usually containing red bean paste)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top