Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生物情報学

[せいぶつじょうほうがく]

bioinfomatics

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生物戦

    [ せいぶつせん ] biological warfare
  • 生物界

    [ せいぶつかい ] (n) life
  • 生物物理学

    [ せいぶつぶつりがく ] biophysics
  • 生直ぐ

    [ きすぐ ] (adj-na) to be well-behaved
  • 生白い

    [ なまっちろい ] (adj) pale
  • 生聞き

    [ なまぎき ] (n) being inattentive
  • 生菓子

    [ なまがし ] (n) fresh Japanese sweets (usually containing red bean paste)
  • 生蝋

    [ きろう ] (n) crude Japan wax
  • 生血

    [ なまち ] (n) fresh blood/lifeblood
  • 生計

    [ せいけい ] (n) livelihood/living/(P)
  • 生計を立てる

    [ せいけいをたてる ] (exp) to make a living
  • 生計費

    [ せいけいひ ] (n) living expenses
  • 生計費指数

    [ せいけいひしすう ] cost of living index
  • 生誕

    [ せいたん ] (n) birth/nativity/(P)
  • 生誕百年

    [ せいたんひゃくねん ] 100th birthday anniversary/(P)
  • 生起

    [ せいき ] (n,vs) take place/occurrence/happen
  • 生身

    [ なまみ ] (n) living flesh/flesh and blood/the quick
  • 生返る

    [ いきかえる ] (v5r) to revive/to come to oneself/to be restored to life/(P)
  • 生返事

    [ なまへんじ ] (n) half-hearted reply/vague answer/reluctant answer
  • 生茹で

    [ なまゆで ] (n) half-boiled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top