- Từ điển Nhật - Anh
生茹で
Xem thêm các từ khác
-
生花
[ いけばな ] (n) (1) flower arrangement/(P) -
生薬
[ きぐすり ] (n) herbal or natural medicine -
生薑
[ しょうが ] (n) ginger -
生育
[ せいいく ] (n) growth/development/breeding/(P) -
生肉
[ せいにく ] (n) raw or fresh meat -
生臭い
[ なまぐさい ] (adj) smelling of fish or blood/fish or meat/(P) -
生臭坊主
[ なまぐさぼうず ] (n) worldly priest -
生臭物
[ なまぐさもの ] (n) meat and fish (forbidden to monks) -
生蕎麦
[ きそば ] (n) buckwheat noodles -
生蕃
[ せいばん ] (n) wild tribespeople -
生色
[ せいしょく ] (n) healthy complexion -
生者
[ しょうじゃ ] (n) animate nature/living things -
生者必滅
[ しょうじゃひつめつ ] (n) All living things must die -
生面
[ せいめん ] (n) new field -
生類
[ せいるい ] (n) living things -
生飲み込み
[ なまのみこみ ] superficial -
生首
[ なまくび ] (n) freshly severed head -
生魚
[ せいぎょ ] (n) raw or fresh fish -
生鮮
[ せいせん ] (adj-na,n) fresh -
生鮮料品
[ せいせんりょうひん ] perishable foods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.