Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生粋

[きっすい]

(adj-no,n) pure/genuine/natural-born

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生糸

    [ きいと ] (n) raw silk thread/(P)
  • 生紙

    [ きがみ ] (n) unsized paper
  • 生絹

    [ すずし ] (n) raw silk products
  • 生真面目

    [ きまじめ ] (adj-na,n) too serious/person who is too serious/honesty/sincerity
  • 生皮

    [ なまかわ ] (n) rawhide
  • 生石灰

    [ せいせっかい ] (n) quick lime
  • 生爪

    [ なまづめ ] (n) fingernail
  • 生産

    [ せいさん ] (n,vs) production/manufacture/(P)
  • 生産ライン

    [ せいさんライン ] (n) production line
  • 生産地

    [ せいさんち ] (n) producing area
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] (n) productivity
  • 生産技術

    [ せいさんぎじゅつ ] industrial science
  • 生産拠点

    [ せいさんきょてん ] (n) production base
  • 生産性

    [ せいさんせい ] (n) fecundity/productivity
  • 生産管理

    [ せいさんかんり ] controls on production
  • 生産物

    [ せいさんぶつ ] (n) products
  • 生産目標

    [ せいさんもくひょう ] (n) production target
  • 生産設備

    [ せいさんせつび ] (n) production facility
  • 生産計画

    [ せいさんけいかく ] (n) production schedule
  • 生産費

    [ せいさんひ ] (n) production costs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top