- Từ điển Nhật - Anh
生粋
Xem thêm các từ khác
-
生糸
[ きいと ] (n) raw silk thread/(P) -
生紙
[ きがみ ] (n) unsized paper -
生絹
[ すずし ] (n) raw silk products -
生真面目
[ きまじめ ] (adj-na,n) too serious/person who is too serious/honesty/sincerity -
生皮
[ なまかわ ] (n) rawhide -
生石灰
[ せいせっかい ] (n) quick lime -
生爪
[ なまづめ ] (n) fingernail -
生産
[ せいさん ] (n,vs) production/manufacture/(P) -
生産ライン
[ せいさんライン ] (n) production line -
生産地
[ せいさんち ] (n) producing area -
生産力
[ せいさんりょく ] (n) productivity -
生産技術
[ せいさんぎじゅつ ] industrial science -
生産拠点
[ せいさんきょてん ] (n) production base -
生産性
[ せいさんせい ] (n) fecundity/productivity -
生産管理
[ せいさんかんり ] controls on production -
生産物
[ せいさんぶつ ] (n) products -
生産目標
[ せいさんもくひょう ] (n) production target -
生産設備
[ せいさんせつび ] (n) production facility -
生産計画
[ せいさんけいかく ] (n) production schedule -
生産費
[ せいさんひ ] (n) production costs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.