- Từ điển Nhật - Anh
甲状腺炎
Xem thêm các từ khác
-
甲烏賊
[ こういか ] (n) squid/cuttlefish -
甲論乙駁
[ こうろんおつばく ] (n) arguments pro and con -
甲走った
[ こんばしった ] shrill/high-pitched -
甲走る
[ かんばしる ] (v5r) to make a shrill sound -
甲蟹
[ かぶとがに ] (n) horseshoe crab -
甲胄
[ かっちゅう ] (n) armor and helmet -
甲虫
[ こうちゅう ] (n) beetle -
甲骨文
[ こうこつぶん ] (n) ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces -
甲高
[ こうだか ] (adj-na,n) high-pitched/high in the instep -
甲高い
[ かんだかい ] (adj) high-pitched/shrill/(P) -
甲鈑
[ こうばん ] (n) steel sheet/steel plate(s) -
甲鉄
[ こうてつ ] (n) armor/armor plate/(P) -
甲鉄板
[ こうてつばん ] (n) armor plate -
甲鉄艦
[ こうてつかん ] (n) armored ship -
申
[ さる ] (n) ninth sign of Chinese zodiac (The Monkey, 3pm-5pm, west-southwest, July) -
申しつける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し上げる
[ もうしあげる ] (v1) to say/to tell/to state/(P) -
申し付ける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し受ける
[ もうしうける ] (v1) to accept/to ask for/to charge (a price) -
申し合わせ
[ もうしあわせ ] (n) arrangement/appointment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.