Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

番傘

[ばんがさ]

(n) coarse oilpaper umbrella

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 番兵

    [ ばんぺい ] (n) sentry/guard
  • 番手

    [ ばんて ] (n) count
  • 番所

    [ ばんしょ ] (n) guard house
  • 番組

    [ ばんぐみ ] (n) program (e.g. TV)/(P)
  • 番組編成

    [ ばんぐみへんせい ] programming
  • 番線

    [ ばんせん ] (n) track number
  • 番犬

    [ ばんけん ] (n) watchdog/(P)
  • 番狂わせ

    [ ばんくるわせ ] (n) unexpected result/upset/surprise
  • 番目

    [ ばんめ ] cardinal number suffix/(P)
  • 番茶

    [ ばんちゃ ] (n) coarse tea
  • 番頭

    [ ばんとう ] (n) (head) clerk
  • 番長

    [ ばんちょう ] (n) leader of a group of juvenile delinquents
  • 異なる

    [ ことなる ] (v5r) to differ/to vary/to disagree/(P)
  • 異な気分

    [ いなきぶん ] queer feeling
  • 異に

    [ ことに ] (adv,n,vs) difference
  • 異にする

    [ ことにする ] (exp) to make a distinction/to differ/to be different
  • 異を立てる

    [ いをたてる ] (exp) to raise an objection
  • 異人

    [ いじん ] (n) foreigner/different person
  • 異人種

    [ いじんしゅ ] (n) alien (different) race
  • 異体

    [ いたい ] (n) different body
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top