Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

番号帳

[ばんごうちょう]

(n) directory or book of numbers (e.g. telephone nos)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 番号札

    [ ばんごうふだ ] numbered tag or ticket
  • 番号記号

    [ ばんごうきごう ] number sign
  • 番外

    [ ばんがい ] (n) extra
  • 番小屋

    [ ばんごや ] (n) guard house
  • 番地

    [ ばんち ] (n) house number/address/(P)
  • 番傘

    [ ばんがさ ] (n) coarse oilpaper umbrella
  • 番兵

    [ ばんぺい ] (n) sentry/guard
  • 番手

    [ ばんて ] (n) count
  • 番所

    [ ばんしょ ] (n) guard house
  • 番組

    [ ばんぐみ ] (n) program (e.g. TV)/(P)
  • 番組編成

    [ ばんぐみへんせい ] programming
  • 番線

    [ ばんせん ] (n) track number
  • 番犬

    [ ばんけん ] (n) watchdog/(P)
  • 番狂わせ

    [ ばんくるわせ ] (n) unexpected result/upset/surprise
  • 番目

    [ ばんめ ] cardinal number suffix/(P)
  • 番茶

    [ ばんちゃ ] (n) coarse tea
  • 番頭

    [ ばんとう ] (n) (head) clerk
  • 番長

    [ ばんちょう ] (n) leader of a group of juvenile delinquents
  • 異なる

    [ ことなる ] (v5r) to differ/to vary/to disagree/(P)
  • 異な気分

    [ いなきぶん ] queer feeling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top