- Từ điển Nhật - Anh
異性体
Xem thêm các từ khác
-
異性関係
[ いせいかんけい ] (n) relationships with the opposite sex -
異称
[ いしょう ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
異種
[ いしゅ ] (adj-na,n) different kind (species, variety)/heterologous/heterogenous -
異種交配
[ いしゅこうはい ] crossbreeding -
異種移植
[ いしゅいしょく ] (n) xenotransplant/heterograft/heteroplastic transplantation/heteroplasty/heterotransplantation -
異端
[ いたん ] (n) heresy/(P) -
異端視
[ いたんし ] (n) heresy -
異端者
[ いたんしゃ ] (n) heretic -
異系交配
[ いけいこうはい ] (n) exogamy -
異義
[ いぎ ] (n) different meaning -
異状
[ いじょう ] (n) something wrong/accident/change/abnormality/aberration -
異父
[ いふ ] (n) different father -
異物
[ いぶつ ] (n,pref) foreign substance/foreign body/xeno -
異聞
[ いぶん ] (n) strange tale/another story/variant (reading)/strange report or tale -
異見
[ いけん ] (n) different opinion/objection -
異説
[ いせつ ] (n) different opinion -
異論
[ いろん ] (n) different opinion/objection -
異議
[ いぎ ] (n) objection/dissent/protest/(P) -
異議なく
[ いぎなく ] without demur -
異象
[ いしょう ] (n) vision/strange phenomenon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.