Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

痴漢

[ちかん]

(n) masher/molester/pervert

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痴情

    [ ちじょう ] (n) blind love/(P)
  • 痴愚

    [ ちぐ ] (n) imbecility/idiocy
  • 痴態

    [ ちたい ] (n) foolishness/silliness
  • 痴話

    [ ちわ ] (n) lovers talk/sweet nothings
  • 痴鈍

    [ ちどん ] (adj-na,n) dull-witted
  • 痺れ

    [ しびれ ] (n) numbness/limbs going to sleep
  • 痺れえい

    [ しびれえい ] electric ray
  • 痺れる

    [ しびれる ] (v1) to become numb/to go to sleep (i.e., a limb)/(P)
  • 痺れ感

    [ しびれかん ] numbness
  • 痺れ薬

    [ しびれぐすり ] (n) anesthetic
  • 痼る

    [ しこる ] (v5r) to stiffen/to harden
  • 痼疾

    [ こしつ ] (n) chronic disease
  • 痘瘡

    [ とうそう ] (n) smallpox/variola
  • 痘痕

    [ あばた ] (n) pockmark
  • 痘痕面

    [ あばたずら ] pockmarked face
  • 痘苗

    [ とうびょう ] (n) vaccine/(P)
  • 痒み

    [ かゆみ ] (n) itch
  • 痒い

    [ かゆい ] (adj) itchy/itching/(P)
  • [ かさぶた ] (n) crust/scab
  • [ じ ] (n) hemorrhoids/piles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top