- Từ điển Nhật - Anh
瘡蓋
Xem thêm các từ khác
-
瘢痕組織
[ はんこんそしき ] (n) scar tissue -
瘤
[ こぶ ] (n) (uk) bump/lump/protuberance/swelling/(P) -
瘋癲
[ ふうてん ] (n) insanity -
疏水
[ そすい ] (n) canal -
疝気
[ せんき ] (n) colic -
疣
[ いぼ ] (n) wart -
疣痔
[ いぼじ ] (n) hemorrhoid -
疣足
[ いぼあし ] (n) parapodium -
疥癬
[ かいせん ] (n) itch/scabies/mange -
疫学
[ えきがく ] (n) epidemiology/the study of epidemics -
疫学者
[ えきがくしゃ ] (n) epidemiologist -
疫病
[ えきびょう ] (n) infectious disease/plague/epidemic/(P) -
疫病神
[ えきびょうがみ ] (n) jinx/hoodoo/pest/plague/angel of death -
疫癘
[ えきれい ] (n) epidemic/plague/pestilence -
疱瘡
[ ほうそう ] (n) smallpox -
疱疹
[ ほうしん ] (n) herpes/blister -
疲れ
[ つかれ ] (n) tiredness/fatigue/(P) -
疲れた
[ つかれた ] worn-out (as opposed to sleepy) -
疲れる
[ つかれる ] (v1) to get tired/to tire/(P) -
疲れ切る
[ つかれきる ] (v5r) to be exhausted/to be tired out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.