Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

皿秤

[さらばかり]

(n) balance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皓歯

    [ こうし ] (n) pearly white teeth
  • 皓月

    [ こうげつ ] (arch) bright white moon
  • 皓礬

    [ こうばん ] zinc sulfate heptahydrate/white vitriol
  • [ てき ] (adj-na,suf) -like/typical/(P)
  • 的に達しない

    [ まとにたっしない ] (exp) falling short of the mark
  • 的を当てる

    [ まとをあてる ] (exp) to hit the mark
  • 的を逸れる

    [ まとをそれる ] (exp) to miss the target
  • 的中

    [ てきちゅう ] (n,vs) strike home/hit the mark/become realized/(P)
  • 的中率

    [ てきちゅうりつ ] (n) hitting ratio
  • 的外れ

    [ まとはずれ ] (adj-na,adj-no,n) out of focus/off the point/miss the mark
  • 的屋

    [ てきや ] (n) racketeer/faker/stall-keeper
  • 的確

    [ てきかく ] (adj-na,n) precise/accurate/(P)
  • [ みんな ] (adv,n) all/everyone/everybody/(P)
  • 皆の者

    [ みなのもの ] (n) everybody
  • 皆さん

    [ みなさん ] (n) everyone/(P)
  • 皆伝

    [ かいでん ] (n) initiation into an art or discipline
  • 皆兵

    [ かいへい ] (n) universal conscription
  • 皆兵制度

    [ かいへいせいど ] system of universal conscription
  • 皆勤

    [ かいきん ] (n) perfect attendance/(P)
  • 皆勤賞

    [ かいきんしょう ] reward or prize for perfect attendance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top