Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

監視船

[かんしせん]

patrol boat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 監視者

    [ かんししゃ ] guardian
  • 監訳

    [ かんやく ] (n) supervisor of translation
  • 監護

    [ かんご ] (n) custody and care
  • [ ばん ] (n,n-suf) record/tray/shallow bowl/(P)
  • 盤台

    [ ばんだい ] (n) oval tub or tray used in fish shops
  • 盤根

    [ ばんこん ] (n) entwined roots
  • 盤根錯節

    [ ばんこんさくせつ ] (n) hard to penetrate event or situation
  • 盤石

    [ ばんじゃく ] (n) huge rock/firmness
  • 盤踞

    [ ばんきょ ] (n) wielding authority
  • 盤面

    [ ばんめん ] (n) surface of a board or record
  • 盥回し

    [ たらいまわし ] (n) rotating the reign of government within own faction
  • 盪ける

    [ とろける ] (v1) to be enchanted with
  • 盪尽

    [ とうじん ] squander
  • 盪盪

    [ とうとう ] vast/calm
  • [ め ] (n) eye/eyeball/(P)
  • 目っけ物

    [ めっけもの ] (n) (a) find/bargain
  • 目につく

    [ めにつく ] (v5k) to be noticeable
  • 目にあう

    [ めにあう ] (exp) to go through/to suffer
  • 目に付く

    [ めにつく ] (v5k) to be noticeable
  • 目に会う

    [ めにあう ] (exp) to go through/to suffer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top