Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

目早い

[めばやい]

(adj) sharp-eyed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目撥

    [ めばち ] (n) Bigeye tuna
  • 目撃

    [ もくげき ] (n,vs) (eye)witness/(P)
  • 目撃者

    [ もくげきしゃ ] eye-witness/witness/(P)
  • 目撃者による

    [ もくげきしゃによる ] (exp) according to witnesses
  • 目敏い

    [ めざとい ] (adj) (1) sharp sighted/(2) easily awakened
  • 目打ち

    [ めうち ] (n) perforation
  • 目礼

    [ もくれい ] (n,vs) nodding/greeting (with eyes)
  • 目移り

    [ めうつり ] (n,vs) distraction/difficulty in choosing/inability to choose
  • 目端

    [ めはし ] (n) quick witted
  • 目立つ

    [ めだつ ] (v5t) to be conspicuous/to stand out/(P)
  • 目立て

    [ めたて ] (n) setting (of a saw)
  • 目笊

    [ めざる ] (n) openwork bamboo basket
  • 目算

    [ もくさん ] (n,vs) expectations/anticipation/calculation/estimate/plan
  • 目籠

    [ めかご ] openwork bamboo basket
  • 目糞

    [ めくそ ] (n) eye discharge or mucus
  • 目縁

    [ まぶち ] (n) eyelid
  • 目眩

    [ めまい ] (n,vs) dizziness/giddiness/(P)
  • 目眩く

    [ めくるめく ] (v5k) dazzling/blinding
  • 目的

    [ もくてき ] (n) purpose/goal/aim/objective/intention/(P)
  • 目的地

    [ もくてきち ] (n) place of destination/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top