Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

目途

[めど]

(n) goal/outlook

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ めしい ] (n) blindness/blind man/ignorance/ignoramus
  • 盲人

    [ もうじん ] (n) blind person/(P)
  • 盲亀

    [ もうき ] (n) blind turtle
  • 盲信

    [ もうしん ] (n) blind acceptance/blind belief/credulity/(P)
  • 盲壁

    [ めくらかべ ] (n) windowless wall
  • 盲学校

    [ もうがっこう ] (n) school for the blind
  • 盲導犬

    [ もうどうけん ] (n) seeing eye dog
  • 盲射

    [ もうしゃ ] (n) shooting wildly
  • 盲従

    [ もうじゅう ] (n) blind obedience/(P)
  • 盲執

    [ もうしゅう ] deep-rooted conviction
  • 盲唖

    [ もうあ ] (n) blind and dumb
  • 盲唖学校

    [ もうあがっこう ] school for the blind and dumb
  • 盲動

    [ もうどう ] (n,vs) acting blindly
  • 盲滅法

    [ めくらめっぽう ] (adj-na,n) recklessness
  • 盲暦

    [ めくらごよみ ] (n) picture calendar for illiterates
  • 盲探し

    [ めくらさがし ] (n) searching blindly
  • 盲探り

    [ めくらさぐり ] blindly groping
  • 盲想

    [ もうそう ] (n) wild idea/delusion
  • 盲断

    [ もうだん ] hasty conclusion
  • 盲撃ち

    [ めくらうち ] (n) random shooting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top