Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

看守

[かんしゅ]

(n) jailer/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看守者

    [ かんしゅしゃ ] jailer
  • 看板

    [ かんばん ] (n) sign/signboard/doorplate/poster/billboard/appearance/figurehead/policy/attraction/closing time/(P)
  • 看板屋

    [ かんばんや ] sign maker
  • 看板倒れ

    [ かんばんだおれ ] (n) ostentatious
  • 看板方式

    [ かんばんほうしき ] (n) just-in-time inventory managemnt
  • 看経

    [ かんきん ] (n,vs) silent reading of sutra
  • 看病

    [ かんびょう ] (n) nursing (a patient)/(P)
  • 看病人

    [ かんびょうにん ] nurse
  • 看病疲れ

    [ かんびょうづかれ ] nursing fatigue
  • 看点

    [ かんてん ] viewpoint
  • 看視

    [ かんし ] (n) a watch/being on the lookout
  • 看護

    [ かんご ] (n,vs) nursing/(army) nurse/(P)
  • 看護人

    [ かんごにん ] (n) (male) nurse
  • 看護卒

    [ かんごそつ ] army nurse/medic
  • 看護士

    [ かんごし ] (n) nurse
  • 看護婦

    [ かんごふ ] (n) (female) nurse/(P)
  • 看護婦長

    [ かんごふちょう ] head nurse
  • 看護学

    [ かんごがく ] (n) nursing science
  • 看護師

    [ かんごし ] (n) nurse
  • 看護兵

    [ かんごへい ] army nurse/medic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top