Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

看護士

[かんごし]

(n) nurse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看護婦

    [ かんごふ ] (n) (female) nurse/(P)
  • 看護婦長

    [ かんごふちょう ] head nurse
  • 看護学

    [ かんごがく ] (n) nursing science
  • 看護師

    [ かんごし ] (n) nurse
  • 看護兵

    [ かんごへい ] army nurse/medic
  • 看護法

    [ かんごほう ] nursing art
  • 看護疲れ

    [ かんごつかれ ] nursing fatigue
  • 看護長

    [ かんごちょう ] chief nurse (in the army)
  • 看貫

    [ かんかん ] (n) weighing/platform scales
  • 犠打

    [ ぎだ ] (n) sacrifice fly/bunt
  • 犠牲

    [ ぎせい ] (n) sacrifice/(P)
  • 犠牲フライ

    [ ぎせいフライ ] (n) sacrifice fly
  • 犠牲的

    [ ぎせいてき ] (adj-na) self-sacrificing
  • 犠牲者

    [ ぎせいしゃ ] (n) victim/(P)
  • 犠牛

    [ ぎぎゅう ] sacrificial bullock
  • 犠飛

    [ ぎひ ] (n) sacrifice fly (baseball)
  • [ いぬ ] (n) dog/(P)
  • 犬を構う

    [ いぬをかまう ] (exp) to tease a dog
  • 犬侍

    [ いぬざむらい ] (n) cowardly or depraved samurai
  • 犬小屋

    [ いぬごや ] (n) kennel/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top