- Từ điển Nhật - Anh
看護士
Xem thêm các từ khác
-
看護婦
[ かんごふ ] (n) (female) nurse/(P) -
看護婦長
[ かんごふちょう ] head nurse -
看護学
[ かんごがく ] (n) nursing science -
看護師
[ かんごし ] (n) nurse -
看護兵
[ かんごへい ] army nurse/medic -
看護法
[ かんごほう ] nursing art -
看護疲れ
[ かんごつかれ ] nursing fatigue -
看護長
[ かんごちょう ] chief nurse (in the army) -
看貫
[ かんかん ] (n) weighing/platform scales -
犠打
[ ぎだ ] (n) sacrifice fly/bunt -
犠牲
[ ぎせい ] (n) sacrifice/(P) -
犠牲フライ
[ ぎせいフライ ] (n) sacrifice fly -
犠牲的
[ ぎせいてき ] (adj-na) self-sacrificing -
犠牲者
[ ぎせいしゃ ] (n) victim/(P) -
犠牛
[ ぎぎゅう ] sacrificial bullock -
犠飛
[ ぎひ ] (n) sacrifice fly (baseball) -
犬
[ いぬ ] (n) dog/(P) -
犬を構う
[ いぬをかまう ] (exp) to tease a dog -
犬侍
[ いぬざむらい ] (n) cowardly or depraved samurai -
犬小屋
[ いぬごや ] (n) kennel/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.