- Từ điển Nhật - Anh
知日
Xem thêm các từ khác
-
知日家
[ ちにちか ] a Japanophile -
知日派
[ ちにちは ] (n) pro-Japanese (group) -
知悉
[ ちしつ ] (n) complete knowledge -
知慮
[ ちりょ ] (n) wisdom/sagacity -
知性
[ ちせい ] (n) intelligence/(P) -
知性的
[ ちせいてき ] (adj-na) intellectual -
知的
[ ちてき ] (adj-na,n) intellectual/(P) -
知的所有権
[ ちてきしょゆうけん ] (n) intellectual property rights (in patent law) -
知的財産
[ ちてきざいさん ] intellectual property -
知略
[ ちりゃく ] (n) ingenuity/resourcefulness -
知行
[ ちぎょう ] (n) fief -
知覚
[ ちかく ] (n) perception/(P) -
知覚神経
[ ちかくしんけい ] sensory nerve -
知覚知
[ ちかくち ] knowledge by acquaintance -
知見
[ ちけん ] (n) diagnosis/opinion/knowledge -
知謀
[ ちぼう ] (n) ingenuity/resourcefulness -
知識
[ ちしき ] (n) knowledge/information/(P) -
知識の泉
[ ちしきのいずみ ] source of knowledge -
知識人
[ ちしきじん ] (n) an intellectual -
知識体系
[ ちしきたいけい ] (n) body of knowledge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.