- Từ điển Nhật - Anh
短資
Xem thêm các từ khác
-
短足
[ たんそく ] (n) short legs -
短距離
[ たんきょり ] (n) short distance/short range/short-haul/(P) -
短距離離着陸機
[ たんきょりりちゃくりくき ] (n) plane able to make short takeoffs and landings -
短路
[ たんろ ] short circuit -
短躯
[ たんく ] (n) short stature -
短軸
[ たんじく ] (n) minor axis -
短艇
[ たんてい ] (n) boat -
短過ぎる
[ みじかすぎる ] too short -
短靴
[ たんぐつ ] (n) shoes -
短髪
[ たんぱつ ] (n) short hair -
短銃
[ たんじゅう ] (n) pistol/revolver/(P) -
短音
[ たんおん ] (n) short sound -
短音階
[ たんおんかい ] (n) minor scale -
短針
[ たんしん ] (n) hour hand/(P) -
矮人
[ わいじん ] (n) dwarf -
矮小
[ わいしょう ] (adj-na,n) diminutive/pigmy/stunted -
矮樹
[ わいじゅ ] (n) low or short tree -
矮星
[ わいせい ] (n) dwarf star -
矮躯
[ わいく ] (n) small stature -
矮鶏
[ ちゃぼ ] (n) (Japanese) bantam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.