- Từ điển Nhật - Anh
破鏡
Xem thêm các từ khác
-
破鐘
[ われがね ] (n) cracked bell/a resounding voice -
破顔
[ はがん ] (n,vs) giving a broad smile -
破顔一笑
[ はがんいっしょう ] (n) smiling broadly -
破風
[ はふ ] (n) gable -
破魔弓
[ はまゆみ ] (n) (ceremonial) bow used to drive off evil/toy bow and arrow -
破魔矢
[ はまや ] (n) (ceremonial) arrow used to drive off evil -
破門
[ はもん ] (n,vs) excommunication/anathema -
破邪
[ はじゃ ] (n) (Buddhist sense of) crushing evil -
破邪顕正
[ はじゃけんしょう ] (n) (Buddhist sense of) crushing evil and spreading the truth -
砒素
[ ひそ ] (n) arsenic (As) -
砒酸
[ ひさん ] (n) arsenic acid -
砂
[ すな ] (n) sand/grit/(P) -
砂上
[ さじょう ] (n) (built) on sand -
砂丘
[ さきゅう ] (n) sand dune/sand hill/(P) -
砂下ろし
[ すなおろし ] (n) cleaning dirt or sand out of the digestive system -
砂場
[ すなば ] (n) sand pit -
砂塵
[ さじん ] (n) cloud of (sand-)dust -
砂子
[ すなご ] (n) sand/gold or silver dust -
砂山
[ さやま ] (n) sand hill/dune -
砂岩
[ さがん ] (n) sandstone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.