- Từ điển Nhật - Anh
磨り減らす
Xem thêm các từ khác
-
磨り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
磨り潰す
[ すりつぶす ] (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune -
磨り砕く
[ すりくだく ] (v5k) to rub to pieces/to grind into powder -
磨損
[ まそん ] (n) wear and tear -
磨汁
[ とぎしる ] (n) water that has been used to wash rice -
磨滅
[ まめつ ] (iK) (n,vs) defacement/abrasion/wear and tear/crushing of a nerve -
磨研紙
[ まけんし ] (n) emery paper -
磨石
[ とぎいし ] whetstone/grindstone -
磨製石器
[ ませいせっき ] ground stoneware -
磨耗
[ まもう ] (iK) (n,vs) wear/abrasion -
磯
[ いそ ] (n) beach/shore/seashore -
磯伝い
[ いそづたい ] (n) along the beach -
磯巾着
[ いそぎんちゃく ] (n) sea anemone -
磯波
[ いそなみ ] (n) surf -
磯辺
[ いそべ ] (n) seashore/beach -
磯蟹
[ いそがに ] (n) beach crab -
磯馴松
[ そなれまつ ] (n) windswept pine trees -
磯鵯
[ いそひよどり ] blue rockthrush -
磯鷸
[ いそしぎ ] sandpiper -
磯釣
[ いそづり ] (n) surf-fishing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.