- Từ điển Nhật - Anh
示圧計
Xem thêm các từ khác
-
示力図
[ じりょくず ] force diagram -
示唆
[ しさ ] (n) suggestion/hint/(P) -
示教
[ しきょう ] (n,vs) authoritative instruction (arch.)/teaching -
示現
[ じげん ] (n) manifestation (of a celestial being) -
示談
[ じだん ] (n) settlement out of court/(P) -
示達
[ したつ ] (n,vs) instructions/directions -
礼
[ れい ] (n) expression of gratitude/(P) -
礼を言う
[ れいをいう ] (exp) to thank -
礼参り
[ れいまいり ] (n) thanksgiving visit to a shrine -
礼帽
[ れいぼう ] (n) ceremonial hat -
礼式
[ れいしき ] (n) etiquette/manners/(P) -
礼儀
[ れいぎ ] (n) manners/courtesy/etiquette/(P) -
礼儀作法
[ れいぎさほう ] etiquette/courtesy -
礼儀正しい
[ れいぎただしい ] (adj) polite (person)/(P) -
礼典
[ れいてん ] (n) etiquette/ritual -
礼回り
[ れいまわり ] (n) making the rounds to express thanks -
礼楽
[ れいがく ] (n) etiquette and music -
礼法
[ れいほう ] (n) etiquette/courtesy/manners -
礼服
[ れいふく ] (n) ceremonial dress/(P) -
礼拝
[ れいはい ] (n,vs) (1) worship (esp. Christian)/adoration/divine service/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.