Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

礼楽

[れいがく]

(n) etiquette and music

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼法

    [ れいほう ] (n) etiquette/courtesy/manners
  • 礼服

    [ れいふく ] (n) ceremonial dress/(P)
  • 礼拝

    [ れいはい ] (n,vs) (1) worship (esp. Christian)/adoration/divine service/(P)
  • 礼拝堂

    [ れいはいどう ] (n) (1) place of worship (esp. Christian)
  • 礼砲

    [ れいほう ] (n) salute (gun)
  • 礼節

    [ れいせつ ] (n) decorum/propriety/politeness
  • 礼状

    [ れいじょう ] (n) acknowledgment/letter of thanks/(P)
  • 礼物

    [ れいもつ ] (n) gift
  • 礼装

    [ れいそう ] (n) formal dress
  • 礼讃

    [ らいさん ] (n,vs) praise/worship/adoration/glorification
  • 礼賛

    [ らいさん ] (n,vs) praise/worship/adoration/glorification
  • 礼遇

    [ れいぐう ] (n) courteous reception/honorable treatment
  • [ やしろ ] (n) Shinto shrine/(P)
  • 社の方針

    [ しゃのほうしん ] company policy
  • 社中

    [ しゃちゅう ] (n) in a company/a troupe
  • 社主

    [ しゃしゅ ] (n) company head or owner
  • 社交

    [ しゃこう ] (n) social life/social intercourse/(P)
  • 社交家

    [ しゃこうか ] (n) sociable person
  • 社交性

    [ しゃこうせい ] (n) sociability
  • 社交的

    [ しゃこうてき ] (adj-na) sociable/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top