- Từ điển Nhật - Anh
神妙
Xem thêm các từ khác
-
神学
[ しんがく ] (n) theology -
神学士
[ しんがくし ] Doctor of Divinity -
神学校
[ しんがっこう ] (n) theological school -
神学者
[ しんがくしゃ ] (n) theologian -
神宝
[ しんぽう ] (n) sacred treasure -
神宮
[ じんぐう ] (n) Shinto shrine/(P) -
神宮外苑
[ じんぐうがいえん ] outer gardens of Meiji Shrine -
神宮球場
[ じんぐうきゅうじょう ] (n) Jingu Stadium -
神官
[ しんかん ] (n) Shinto priest/(P) -
神州
[ しんしゅう ] (n) land of the gods/Japan/China -
神式
[ しんしき ] (n) Shinto rites/Shinto style -
神徳
[ しんとく ] (n) divine virtues -
神化
[ しんか ] (n) apotheosis -
神助
[ しんじょ ] (n) assistance from the gods -
神域
[ しんいき ] (n) Shinto shrine precincts -
神嘗祭
[ かんなめさい ] (n) a shrine festival -
神品
[ しんぴん ] (n) an inspired work -
神出鬼没
[ しんしゅつきぼつ ] (n) appearing in unexpected places and at unexpected moments/elusive/phantom -
神前
[ しんぜん ] (n) before god/before an altar -
神前に誓う
[ しんぜんにちかう ] (exp) to pledge before God
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.